--

crude iron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crude iron

Phát âm : /'kru:d,aiən/

+ danh từ

  • gang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crude iron"
Lượt xem: 508

Từ vừa tra